Arigatou là gì?

Đọc thêm

1. Arigatou

“Arigatou” được viết bằng hiragana là ありがとう và phát âm là /a.ɾi.ɡa.toː/. Từ này có thể được viết dưới dạng kanji là 有難う, mặc dù dạng hiragana thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Để phát âm đúng, bạn nên lưu ý đến âm thanh mềm mại và nhẹ nhàng đặc trưng của tiếng Nhật.

Đọc thêm

2. Arigatou có nghĩa là gì?

“Arigatou” nghĩa là “cảm ơn” trong tiếng Nhật. Đây là cách nói thông thường và không quá trang trọng, phù hợp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Khi cần thể hiện lòng biết ơn một cách trang trọng hơn, người Nhật thường sử dụng các biến thể khác của từ này.

Đọc thêm

3. Nguồn gốc của Arigatou

Từ “arigatou” bắt nguồn từ cụm từ “arigatai” (有難い), có nghĩa là “hiếm có” hay “khó có được”. Theo thời gian, ý nghĩa của nó chuyển dần sang cảm giác biết ơn đối với những điều quý giá và hiếm hoi mà người khác mang lại. Từ đây, “arigatou” trở thành cách cảm ơn trong tiếng Nhật thể hiện sự biết ơn và lòng trân trọng.

Đọc thêm

4. Khi nào nên sử dụng Arigatou

“Arigatou” thường được sử dụng để cảm ơn trong tiếng Nhật trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như khi nhận được sự giúp đỡ nhỏ từ bạn bè, đồng nghiệp, hoặc người lạ. Đối với các tình huống trang trọng hơn, bạn có thể sử dụng “arigatou gozaimasu” hoặc “doumo arigatou gozaimasu” để thể hiện lòng biết ơn một cách lịch sự và trang trọng.

Đọc thêm

Các cách khác nói cảm ơn trong tiếng Nhật phổ biến

Đọc thêm

1. Nói cảm ơn khi giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp hàng ngày, “arigatou” và “doumo arigatou” là hai cách nói cảm ơn phổ biến nhất. Chúng thường được sử dụng khi nhận được sự giúp đỡ nhỏ từ bạn bè, gia đình hoặc đồng nghiệp. Ví dụ, khi ai đó giữ cửa cho bạn, bạn có thể đơn giản nói “arigatou”.

Đọc thêm

2. Nói cảm ơn trong các môi trường lịch sự, trang trọng

Trong môi trường công sở hoặc các tình huống trang trọng hơn, người Nhật thường sử dụng “arigatou gozaimasu” hoặc “doumo arigatou gozaimasu”. Ví dụ, khi nhận được sự giúp đỡ từ cấp trên hoặc khách hàng, việc sử dụng các cụm từ này sẽ thể hiện sự tôn trọng và lịch sự cần thiết.

Đọc thêm

3. Cảm ơn trong các văn bản

Khi viết thư hoặc email, đặc biệt trong công việc, “arigatou gozaimasu” hoặc “kansha itashimasu” thường được sử dụng để biểu lộ sự biết ơn. Điều này không chỉ giúp thể hiện tính chuyên nghiệp mà còn giữ gìn mối quan hệ tốt đẹp trong công việc.Khóa học giao tiếp của MochiKanji cung cấp bài giảng theo chủ đề đa dạng từ JLPT N5-N2 đến từ vựng hàng ngày, với các tính năng hỗ trợ học tập hiệu quả như Thời điểm vàng, J-dictionary, và 5 cấp độ ghi nhớ.

Đọc thêm

Các cách phản hồi lại lời cảm ơn trong tiếng Nhật

Khi nhận được lời cảm ơn, người Nhật cũng có những cách đáp lại lịch sự và phù hợp:

Đọc thêm

1. Không có gì

“どういたしまして” (Dou itashimashite) là cách phổ biến nhất để nói “không có gì” khi ai đó cảm ơn bạn. Cụm từ này thể hiện rằng bạn sẵn lòng giúp đỡ và không cần được cảm ơn lại.

Đọc thêm

2. Rất vui khi được giúp đỡ

“喜んで” (Yorokonde) có nghĩa là “rất vui khi được giúp đỡ”. Đây là cách phản hồi thể hiện niềm vui và sự hài lòng khi giúp đỡ người khác.

Đọc thêm

3. Đừng lo

“気にしないでください” (Ki ni shinaide kudasai) nghĩa là “đừng lo”. Đây là một cách nói nhẹ nhàng để xua tan sự ngại ngùng hoặc áy náy của người cảm ơn.

Đọc thêm

4. Không có gì

“大したことないです” (Taishita koto nai desu) nghĩa là “không có gì” hoặc “không có gì đáng kể”. Đây là cách khiêm tốn để giảm bớt sự cảm kích của người cảm ơn.

Đọc thêm

5. Tôi cũng vui khi được giúp bạn

“お役に立てて嬉しいです” (Oyaku ni tatete ureshii desu) nghĩa là “tôi cũng vui khi được giúp”. Cách này thể hiện rằng bạn cảm thấy vui vì đã có thể giúp đỡ người khác.

Đọc thêm

6. Chỉ là chuyện nhỏ

“ほんの少しのことです” (Hon no sukoshi no koto desu) nghĩa là “chỉ là một chuyện nhỏ”. Cách này giúp giảm nhẹ tầm quan trọng của sự giúp đỡ và làm người cảm ơn cảm thấy thoải mái hơn.

Đọc thêm

7. Không có gì đặc biệt

“別に何も” (Betsu ni nanimo) nghĩa là “không có gì đặc biệt”. Đây là cách khiêm tốn và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Đọc thêm

Những lưu ý khi nói cảm ơn tiếng Nhật

Đọc thêm

1. Văn hóa thể hiện sự biết ơn của người Nhật

Người Nhật rất coi trọng việc thể hiện lòng biết ơn. Cảm ơn không chỉ là một lời nói mà còn là cách để duy trì và phát triển các mối quan hệ xã hội. Hãy luôn nhớ rằng việc cảm ơn một cách chân thành sẽ được đánh giá cao trong văn hóa Nhật Bản.

Đọc thêm

2. Cúi chào khi cảm ơn

Trong văn hóa Nhật Bản, cúi chào (お辞儀 - ojigi) là một phần không thể thiếu khi thể hiện sự kính trọng, biết ơn, hoặc xin lỗi. Hành động cúi chào khi cảm ơn là biểu hiện của sự chân thành và tôn trọng đối với người nhận.Khi nói “arigatou” (cảm ơn), người Nhật thường kết hợp với hành động cúi chào. Độ sâu của cúi chào có thể khác nhau tùy thuộc vào mức độ biết ơn và tính trang trọng của tình huống.

Đọc thêm

3. Sử dụng kính ngữ

Khi cảm ơn trong các tình huống trang trọng, việc sử dụng kính ngữ là rất quan trọng. Cách sử dụng “arigatou gozaimasu” hay “doumo arigatou gozaimasu” sẽ giúp bạn thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận.

Đọc thêm

Kết luận

“Arigatou” không chỉ đơn thuần là một từ cảm ơn trong tiếng Nhật mà còn là biểu hiện của văn hóa và sự tôn trọng. Hiểu và sử dụng đúng cách các từ cảm ơn sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tạo ấn tượng tốt trong mắt người Nhật. Hãy áp dụng những kiến thức này để nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa Nhật Bản của bạn.

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!