1. Cấu Trúc Của Tên Tiếng Hàn

Khi một trẻ em Hàn Quốc được sinh ra, tên trên giấy khai sinh của họ sẽ gồm hai phiên bản: một trong chữ Hangul và một trong chữ Hán. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người Hàn chỉ sử dụng tên Hangul để gọi nhau. Lấy ví dụ Jisoo từ BLACKPINK, tên ...

Đọc thêm

2. Ý Nghĩa Phía Sau Mỗi Tên

Mỗi “tên tiếng hàn” thường mang một ý nghĩa riêng biệt. Các ý nghĩa này thường xuất phát từ các từ có gốc Trung Quốc, và nó có thể liên quan đến các khía cạnh như thiên nhiên, đức tính, hay nguyện vọng của cha mẹ dành cho con cái.Ví dụ:Như vậy, “김태영” có thể có ý nghĩa “Anh hùng vĩnh cửu” hoặc “Mặt trời vĩnh cửu”.

Đọc thêm

3. Cách Đặt Tên Tiếng Hàn

Đọc thêm

3.1 Họ của bạn dịch sang tiếng Hàn là gì

Đọc thêm

3.2 Tra cứu tên tiếng Việt dịch sang tiếng Hàn

Đọc thêm

3.2.1 Tên tiếng Việt vần A

Đọc thêm

3.2.2 Tên tiếng Việt Vần B

Đọc thêm

3.2.3 Tên tiếng Việt vần C

Đọc thêm

3.2.4 Tên tiếng Việt vần D

Đọc thêm

3.2.5 Tên tiếng Việt vần G

Đọc thêm

3.2.5 Tên tiếng Việt vần H

Đọc thêm

3.2.6 Tên tiếng Việt vần K

Đọc thêm

3.2.7 Tên tiếng Việt vần L

Đọc thêm

3.2.8 Tên tiếng Hàn vần M

Đọc thêm

3.2.9 Tên tiếng Hàn vần N

Đọc thêm

3.2.10 Tên tiếng Hàn vần O

Đọc thêm

3.2.10 Tên tiếng Hàn vần P

Đọc thêm

3.2.11 Tên tiếng Hàn vần Q

Đọc thêm

3.2.11 Tên tiếng Hàn vần S

Đọc thêm

3.2.12 Tên tiếng Hàn vần T

Đọc thêm

3.2.13 Tên tiếng Hàn vần V

Đọc thêm

3.2.14 Tên tiếng Hàn vần X

Đọc thêm

3.2.14 Tên tiếng Hàn vần

border =”1px”

Đọc thêm

Đọc thêm

3.3 Hướng dẫn đặt tên tiếng Hàn theo ngày tháng năm sinh

Đọc thêm

Sự phổ biến của văn hóa Hàn Quốc và âm nhạc Kpop đã khiến nhiều người yêu thích và muốn tạo ra một phần danh tính tiếng Hàn cho bản thân. Một cách thú vị và phổ biến để có một cái tên tiếng Hàn độc đáo là dựa vào ngày, tháng và năm sinh của mình. Việc chọn tên dựa trên ngày sinh không chỉ đơn giản mà còn mang ý nghĩa đặc biệt. Để thực hiện, bạn chỉ cần tuân theo các bước hướng dẫn sau đâ

Thứ nhất: Lấy tháng sinh của bạn làm Họ

Đọc thêm

Thứ hai: Lấy ngày sinh của bạn làm tên Đệm

Đọc thêm

Thứ ba: Số cuối cùng của năm sinh làm Tên

Nếu bạn đang tìm kiếm một “tên tiếng hàn” cho riêng mình hoặc con cái, hãy nghĩ về những giá trị và ý nghĩa mà bạn muốn tên đó phản ánh. Sau đó, bạn có thể tìm hiểu và kết hợp các âm tiết có ý nghĩa mà bạn yêu thích.

Đọc thêm

4. Gợi ý một số ứng dụng dịch tên sang tiếng Hàn

Đọc thêm

4.1 Ứng dụng dịch tên tiếng Hàn NAVER

Bộ từ điển tiếng Hàn NAVER được nhiều người yêu thích sử dụng nhờ khả năng dịch và hỗ trợ học tiếng Hàn một cách hiệu quả. Ngoài ra, nó cũng giúp biến đổi tên tiếng Việt thành tiếng Hàn một cách chính xác. Những điểm mạnh của NAVER bao gồm:

Đọc thêm

4.2 Google dịch tiếng Hàn

Là ứng dụng dịch thuật được nhiều người lựa chọn, Google dịch tiếng Hàn nổi bật với khả năng dịch đa ngôn ngữ, trong đó có tiếng Hàn. Những ưu điểm nổi bật:

Đọc thêm

4.3 Từ điển Hàn-Việt VDICT

VDICT là một công cụ tra từ hiệu quả, giúp chúng ta dễ dàng chuyển đổi từ tiếng Việt sang tiếng Hàn và ngược lại. Ngay cả khi không có kết nối mạng, bạn vẫn có thể sử dụng ứng dụng này. Những tính năng chính bao gồm:

Đọc thêm

5. Gợi ý tên tiếng Hàn hay cho nữ chuyển thể từ tiếng Hán Việt

Đọc thêm

5.1 Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói về tính cách

1. Ae-Cha/Aera: tên tiếng hàn hay cho nữ với ý nghĩa cô bé chan chứa tình yêu và tiếng cười2. Ae Ri: tên Hàn hay cho nữ này có nghĩa là đạt được (mong con luôn đạt được mọi điều)3. Ah-In: người con gái có lòng nhân từ4. Ara: xinh đẹp và tốt bụng5. Areum: người con gái đẹp6. Ahnjong: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là yên tĩnh, bình yên7. Bong Cha: cô gái cuối cùng8. Byeol: ngôi sao9. Bon-Hwa: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là vinh quang10. Bada: tên tiếng hàn hay cho nữ ý nghĩa là đại dương - mong con luôn ra biển lớn

Đọc thêm

5.2 Tên tiếng Hàn hay cho nữ với ý nghĩa xinh đẹp

11. Baram: ngọn gió, mang sự mát lành cho mọi nhà12. Bitna: hãy luôn tỏa sáng con nhé13. Bom: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là mùa xuân tươi đẹp14. Chaewon: sự khởi đầu tốt đẹp15. Chan-mi: luôn được ngợi khen16. Chija: tên tiếng Hàn hay cho nữ ý nghĩa là một loài hoa xinh đẹp17. Chin Sun: chân lý và lòng tốt, bé là người hành động theo lẽ phải và tốt bụng. Đây là một tên tiếng Hàn hay cho nữ rất dễ thương.18. Cho: tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ thể hiện cái đẹp19. Cho-Hee: niềm vui tươi đẹp20. Choon Hee: cô gái sinh ra vào mùa xuân

Đọc thêm

5.3 Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ quý phái

21. Chul: cứng rắn22. Chung Cha: người con gái quý tộc23. Da: tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ ý nghĩa là chiến thắng24. Dea: tuyệt vời25. Da-eun: người có lòng tốt26. Eui: tên tiếng Hàn hay mong con là người luôn công bằng27. Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ có nghĩa là bạc, mong con có cuộc sống sung túc28. Eunji: lòng tốt, trí tuệ và sự thương xót29. Eunjoo: tên tiếng Hàn hay ý nghĩa là bông hoa nhỏ duyên dáng30. Ga Eun: tên tiếng Hàn hay cho nữ, mong muốn con tốt bụng và xinh đẹp

Đọc thêm

5.4 Tên con gái tiếng Hàn nói về một biểu tượng đẹp

31. Gyeonghui: người con gái đẹp và có danh dự32. Gi: người con gái dũng cảm33. Gô: luôn hoàn thành mọi việc34. Ha Eun: tên Hàn Quốc ý nghĩa là người tài năng, có lòng tốt35. Hayoon: ánh sáng mặt trời, một tên tiếng hàn hay cho nữ rất đáng yêu.36. Hana: được yêu quý37. Haneul: Tên Hàn Quốc ý nghĩa là bầu trời tươi đẹp38. Hwa Young/ Haw: bông hoa đẹp, trẻ trung39. Heejin: viên ngọc trai quý giá

Đọc thêm

5.5 Tên con gái Hàn quốc mang đến sự may mắn

40. Hee-Young: niềm vui, sự thịnh vượng41. Hei-Ran: bông lan xinh đẹp42. Hyejin: Tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ này là người con gái thông minh, sáng sủa, quý hiếm43. Haebaragi: tên tiếng Hàn cho nữ ý nghĩa là hoa hướng dương44. Hye: đặt tên tiếng Hàn hay cho nữ là Hye với ý nghĩa người phụ nữ thông minh45. Hyeon: người con gái có đức hạnh46. Hyo: có lòng hiếu thảo47. Hyo-joo: ngoan ngoãn48. Hyuk: rạng rỡ, luôn tỏa sáng49. Hyun: thông minh, sáng sủa50. Jae: tên tiếng Hàn cho nữ mong con được tôn trọng

Đọc thêm

5.6 Tên tiếng Hàn đẹp cho nữ nói về sự thông minh

51. Jang-Mi: hoa hồng tươi đẹp52. Jee: cô bé khôn ngoan53. Ji: trí tuệ54. Jia: tốt bụng và xinh đẹp55. Jieun: điều bí ẩn, huyền bí56. Jimin: nhanh nhẹn, trí tuệ thông minh57. Jin-Ae: sự thật, tình yêu, kho báu58. Jiwoo: giàu lòng thương xót59. Jiyoung: thắng lợi, tên tiếng Hàn hay cho nữ với mong muốn con luôn chiến thắng60. Joon: tên con gái tiếng Hàn theo tên Joon nghĩa là người con gái tài năng

Đọc thêm

5.7 Tên Hàn quốc đẹp nói lên sự dịu dàng

61. Jung: một cái tên Hàn hay cho nữ trong các bộ phim, có nghĩa là sự thanh khiết62. Kaneis Yeon: hoa cẩm chướng63. Kamou: tình yêu hoặc mùa xuân64. Kwan: cô gái mạnh mẽ65. Kyung-Soon: Là tên tiếng Hàn hay có nghĩa vinh dự và nhẹ nhàng66. Kyung: được tôn trọng67. Kyung-Hu: một cô gái ở thủ đô68. Kyung Mi: vẻ đẹp được tôn vinh69. Kiaraa: con là món quà quý giá của chúa70. Konnie: người con gái kiên định

Đọc thêm

5.8 Tên tiếng Hàn hay cho nữ thùy mị, nhẹ nhàng

71. Mi Cha: cô bé tuyệt đẹp72. Mi Young: có vẻ đẹp vĩnh cửu73. Mindeulle: đây là tên tiếng Hàn hay, ý nghĩa cho nữ mang biểu tượng hoa bồ công anh xinh đẹp, dịu dàng.74. Mikyung: đẹp, phong cảnh đẹp75. Minji: cô gái có trí tuệ nhạy bén76. Minsuh: người đàng hoàng77. Molan: hoa mẫu đơn78. Nabi: con bướm xinh đẹp79. Nari: hoa lily80. Ora: màu tím thủy chung

Đọc thêm

5.9 Tên tiếng Hàn hay cho nữ nói lên sự mạnh mẽ

81. Oung: người kế vị82. Sae: con là điều tuyệt vời mà ông trời ban tặng83. Sang-Hee: người con gái có lòng nhân từ84. Sena: vẻ đẹp của thế giới85. Seo: mạnh mẽ và cứng cáp như một tảng đá86. Seohyun: đặt tên con gái Hàn Quốc ở nhà, bạn có thể chọn Seohyun, nghĩa là tốt lành, nhân đức87. Seung: chiến thắng88. Soomin: thông minh, xuất sắc89. So-hee: trắng trẻo, tươi sáng90. Soo-A: Một bông sen hoàn hảo

Đọc thêm

5.10 Tên tiếng Hàn hay cho nữ mang ý nghĩa là niềm vui

91. Soo-Gook: hoa tú cầu92. Soomin: thông minh và xuất sắc93. Sora: con là bầu trời của ba mẹ94. Sun Hee: niềm vui và lòng tốt95. Sun Jung: đây tên tiếng Hàn đẹp cho nữ có nghĩa là tốt bụng và cao thượng96. Sung: chiến thắng97. Seonhwa: hoa thủy tiên98. Taeyang: mặt trời99. Tullib: hoa tulip100. Whan: luôn phát triển

Đọc thêm

5.11 Tên tiếng hàn hay cho nữ nói lên sự rực rỡ

101. Wook: mặt trời mọc102. Woong: là tên Hàn Quốc đẹp có nghĩa là cô gái vĩ đại và tuyệt đẹp103. Yang-gwi bi: hoa anh túc104. Yeon: nữ hoàng xinh đẹp105. Yeona: người con gái có trái tim vàng và lòng nhân từ106. Yeong: tên tiếng Hàn cho con gái với ý nghĩa con là người dũng cảm107. Yon: hoa sen nở rộ108. Yoonah: ánh sáng của thần109. Yoon-suh: tuổi trẻ vĩnh cửu110. Young-hee: cô gái đẹp và có lòng dũng cảm111. Young-mi: người con gái xinh đẹp

Đọc thêm

6. 30 tên tiếng Hàn phổ biến thường thấy

Đọc thêm

6.1 Tên con trai tiếng Hàn phổ biến:

Đọc thêm

6.2 Tên con gái tiếng Hàn phổ biến:

Đọc thêm

7. Kết luận

Việc tìm hiểu về “tên tiếng hàn ý nghĩa” không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về tên của mình, mà còn giúp bạn thấy được sự phong phú của ngôn ngữ và văn hóa Hàn Quốc. Đặt tên là một nghệ thuật, và mỗi tên đều kết tinh những nguyện vọng, tình cảm và giá trị. Hy vọng qua bài viết này, Nệm Thuần Việt đã giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về tên tiếng Hàn và ý nghĩa đằng sau chúng! Chúc bạn sẽ lựa chọn được cho mình một tên tiếng Hàn phù hợp nhất!

Đọc thêm

Bạn đã thích câu chuyện này ?

Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên

Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!