Chủ đề từ vựng về màu sắc luôn là một chủ đề được tìm kiếm nhiều nhất vì nó cực kỳ phong phú và đa dạng. Từ những màu cơ bản đến những màu cấp cao hơn “pastel” sẽ mang đến cho bạn những điều mới lạ trong từ vựng về màu sắc. Hôm nay NativeX sẽ chia sẻ thêm về bảng màu sắc trong tiếng Anh được gọi như thế nào nhé!
Trong tiếng Anh, có một danh sách bao gồm 12 màu sắc cơ bản mà bạn thường nghe, để hiểu và sử dụng trong giao tiếp. Hãy cùng mình tìm hiểu tên gọi về những màu sắc này trong tiếng anh.
Red (adjective/noun) /rɛd/: ĐỏBlue (adjective/noun) /bluː/: Xanh DươngYellow (adjective/noun) /ˈjɛloʊ/: Vàng
Green (adjective/noun) /ɡriːn/: Xanh LáOrange (adjective/noun) /ˈɔrɪndʒ/: CamPurple (adjective/noun) /ˈpɜːrpl̩/: Tím
Brown (adjective/noun) /braʊn/: NâuBlack (adjective/noun) /blæk/: ĐenWhite (adjective/noun) /waɪt/: TrắngGray (adjective/noun) /ɡreɪ/: Xám
Công thức tạo màu từ 12 màu cơ bản trong tiếng Anh khá đa dạng và phụ thuộc vào sự kết hợp của chúng. Dưới đây là một số cách để tạo ra những màu mới từ 12 màu sắc cơ bản này:
Từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâng cao gồm những từ có thể mô tả và thể hiện nhiều sắc thái màu sắc khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về màu sắc nâng cao mà bạn có thể tìm hiểu:Vibrant (adjective) /ˈvaɪbrənt/: Sống động, rực rỡPastel (adjective) /ˈpæstəl/: Nhạt, mờMuted (adjective) /mjutɪd/: Nhạt màu, tối màuNeon (adjective) /ˈniːɒn/: Sáng chói, màu neonBold (adjective) /boʊld/: Táo bạo, nổi bậtSubtle (adjective) /ˈsʌtl̩/: Tinh tế, tế nhịIntense (adjective) /ɪnˈtɛns/: Mạnh mẽ, mãnh liệtEarthy (adjective) /ˈɜrθi/: Đất đai, tự nhiênMetallic (adjective) /mɪˈtælɪk/: Kim loại, bóng kim loạiTranslucent (adjective) /trænsˈluːsənt/: Mờ trong suốt, mờ ánh sáng quaHazy (adjective) /ˈheɪzi/: Mờ mịt, mây mùIridescent (adjective) /ˌaɪrɪˈdɛsənt/: Màu ngọc trai, bóng màuOpulent (adjective) /ˈɑːpjələnt/: Sang trọng, lộng lẫyCool (adjective) /kuːl/: Mát mẻ, lạnhWarm (adjective) /wɔrm/: Ấm áp
Trong tiếng Anh, khi sử dụng tính từ để miêu tả màu sắc,bạn đặt tính từ trước danh từ hoặc sau động từ “to be”. Ví dụ: Ví dụ: Ví dụ:Khi sử dụng tính từ chỉ màu sắc, bạn cần lưu ý thêm về thứ tự trước và sau danh từ, cùng với việc kết hợp các từ ngữ khác để miêu tả màu sắc một cách chính xác và rõ ràng.
The walls of my bedroom are painted a soothing pastel blue. (Tường phòng ngủ của tôi được sơn một màu xanh nhạt dễ chịu)I bought a pair of vibrant red shoes to add a pop of color to my outfit. (Tôi đã mua một đôi giày màu đỏ rực rỡ để làm nổi bật trang ...
Hãy chia sẻ bằng cách nhấn vào nút bên trên
Truy cập trang web của chúng tôi và xem tất cả các bài viết khác!